doctrinaire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doctrinaire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doctrinaire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doctrinaire.

Từ điển Anh Việt

  • doctrinaire

    /,dɔktri'neə/ (doctrinarian) /,dɔktri'neəriən/

    * danh từ

    nhà lý luận cố chấp

    * tính từ

    hay lý luận cố chấp; giáo điều

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • doctrinaire

    stubbornly insistent on theory without regard for practicality or suitability

    Similar:

    dogmatist: a stubborn person of arbitrary or arrogant opinions