docility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
docility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm docility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của docility.
Từ điển Anh Việt
docility
/dou'siliti/
* danh từ
tính dễ bảo, tính dễ sai khiến, tính ngoan ngoãn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
docility
the trait of being agreeably submissive and manageable