mdr (miscellaneous data record) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mdr (miscellaneous data record) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mdr (miscellaneous data record) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mdr (miscellaneous data record).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mdr (miscellaneous data record)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bản ghi dữ liệu phụ

    bản ghi dữ liệu tạp