maryland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maryland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maryland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maryland.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
maryland
* kinh tế
marliland
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maryland
a Mid-Atlantic state; one of the original 13 colonies
Synonyms: Old Line State, Free State, MD
one of the British colonies that formed the United States