maryland chicken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maryland chicken nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maryland chicken giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maryland chicken.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maryland chicken

    chicken fried than oven-baked and served with milk gravy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).