free state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

free state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm free state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của free state.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • free state

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chế độ tự do

    trạng thái tự do

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • free state

    any state prohibiting slavery prior to the American Civil War

    Antonyms: slave state

    a province in central South Africa that was colonized by the Boers; named Free State in 1997

    Synonyms: Orange Free State

    Similar:

    maryland: a Mid-Atlantic state; one of the original 13 colonies

    Synonyms: Old Line State, MD