free state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
free state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm free state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của free state.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
free state
* kỹ thuật
điện lạnh:
chế độ tự do
trạng thái tự do
Từ điển Anh Anh - Wordnet
free state
any state prohibiting slavery prior to the American Civil War
Antonyms: slave state
a province in central South Africa that was colonized by the Boers; named Free State in 1997
Synonyms: Orange Free State
Similar:
maryland: a Mid-Atlantic state; one of the original 13 colonies
Synonyms: Old Line State, MD
Từ liên quan
- free
- freely
- freeza
- freeze
- free in
- freebee
- freebie
- freedom
- freeing
- freeman
- freenet
- freesia
- freeway
- freezer
- free aid
- free air
- free and
- free arc
- free box
- free end
- free fit
- free gas
- free jet
- free net
- free out
- free pay
- free run
- free-end
- freebies
- freeboot
- freeborn
- freecode
- freed up
- freedman
- freefone
- freehand
- freehold
- freeload
- freemail
- freeness
- freepost
- freetail
- freetown
- freeware
- freewill
- freezing
- free acid
- free area
- free atom
- free axis