mdma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mdma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mdma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mdma.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mdma

    Similar:

    methylenedioxymethamphetamine: a stimulant drug that is chemically related to mescaline and amphetamine and is used illicitly for its euphoric and hallucinogenic effects; it was formerly used in psychotherapy but in 1985 it was declared illegal in the United States

    MDMA is often used at parties because it enables partygoers to remain active for long periods of time

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).