mdt (mean down-time) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mdt (mean down-time) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mdt (mean down-time) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mdt (mean down-time).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mdt (mean down-time)
* kỹ thuật
toán & tin:
thời gian treo máy trung bình