mdf (main distribution frame) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mdf (main distribution frame) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mdf (main distribution frame) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mdf (main distribution frame).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mdf (main distribution frame)

    * kỹ thuật

    khung phân phối chính