mcg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mcg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mcg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mcg.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mcg
Similar:
microgram: one millionth (1/1,000,000) gram
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).