microgram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
microgram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microgram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microgram.
Từ điển Anh Việt
microgram
/'maikrougræm/ (microgramme) /'maikrougræm/
* danh từ
micrôgram
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
microgram
* kỹ thuật
y học:
một phần triệu gam
Từ điển Anh Anh - Wordnet
microgram
one millionth (1/1,000,000) gram
Synonyms: mcg