microgramma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
microgramma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microgramma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microgramma.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
microgramma
epiphytic ferns of tropical America and Africa
Synonyms: genus Microgramma
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).