thou nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thou nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thou giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thou.

Từ điển Anh Việt

  • thou

    /ðau/

    * danh từ

    (thơ ca) mày, mi, ngươi

    * ngoại động từ

    xưng mày tao

    don't thou me: không được mày tao với tôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet