thousandfold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thousandfold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thousandfold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thousandfold.
Từ điển Anh Việt
thousandfold
* tính từ, adv
gấp một nghìn lần