thought-provoking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thought-provoking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thought-provoking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thought-provoking.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thought-provoking

    Similar:

    challenging: stimulating interest or thought

    a challenging hypothesis

    a thought-provoking book

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).