challenging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

challenging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm challenging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của challenging.

Từ điển Anh Việt

  • challenging

    * tính từ

    đề ra những vấn đề thử thách năng lực của ai; kích thích

    a challenging job, test, assignment: một công việc, sự thử thách, sự phân công kích thích

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • challenging

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thử thách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • challenging

    stimulating interest or thought

    a challenging hypothesis

    a thought-provoking book

    Synonyms: thought-provoking

    disturbingly provocative

    an intriguing smile

    Synonyms: intriguing

    Similar:

    challenge: take exception to

    She challenged his claims

    Synonyms: dispute, gainsay

    challenge: issue a challenge to

    Fischer challenged Spassky to a match

    challenge: ask for identification

    The illegal immigrant was challenged by the border guard

    challenge: raise a formal objection in a court of law

    Synonyms: take exception

    ambitious: requiring full use of your abilities or resources

    ambitious schedule

    performed the most challenging task without a mistake