intriguing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intriguing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intriguing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intriguing.
Từ điển Anh Việt
intriguing
/in'tri:giɳ/
* tính từ
hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò
làm say đắm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intriguing
capable of arousing interest or curiosity
our team came up with some most intriguing finds
Similar:
intrigue: cause to be interested or curious
Synonyms: fascinate
scheme: form intrigues (for) in an underhand manner
challenging: disturbingly provocative
an intriguing smile