thousand island dressing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thousand island dressing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thousand island dressing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thousand island dressing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thousand island dressing

    mayonnaise with chili sauce or catsup and minced olives and peppers and hard-cooked egg

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).