thousand times nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thousand times nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thousand times giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thousand times.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thousand times

    Similar:

    thousand-fold: by three orders of magnitude

    this poison is a thousand-fold more toxic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).