thought-reader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thought-reader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thought-reader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thought-reader.
Từ điển Anh Việt
thought-reader
* danh từ
người đọc được ý nghĩ của người khác; người đi guốc vào bụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thought-reader
Similar:
telepathist: someone with the power of communicating thoughts directly
Synonyms: mental telepathist, mind reader
mind reader: a magician who seems to discern the thoughts of another person (usually by clever signals from an accomplice)
Synonyms: telepathist