mind reader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mind reader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mind reader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mind reader.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mind reader
a magician who seems to discern the thoughts of another person (usually by clever signals from an accomplice)
Synonyms: telepathist, thought-reader
Similar:
telepathist: someone with the power of communicating thoughts directly
Synonyms: thought-reader, mental telepathist
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).