mind-boggling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mind-boggling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mind-boggling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mind-boggling.

Từ điển Anh Việt

  • mind-boggling

    * tính từ

    dị thường; không thể tin được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mind-boggling

    intellectually or emotionally overwhelming

    a mind-boggling display

    a mind-boggling puzzle