mind-bending nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mind-bending nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mind-bending giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mind-bending.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mind-bending
intensely affecting the mind especially in producing hallucinations
Synonyms: mind-blowing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).