mind-blowing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mind-blowing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mind-blowing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mind-blowing.
Từ điển Anh Việt
mind-blowing
* tính từ
làm cho mê mẩn sững sờ; gây ảo giác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mind-blowing
intensely affecting the mind or emotions
spending a week in the jungle was a mind-blowing experience
a mind-blowing horror story
Similar:
mind-bending: intensely affecting the mind especially in producing hallucinations