mind game nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mind game nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mind game giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mind game.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mind game

    any game designed to exercise the intellect

    deliberate actions of calculated psychological manipulation intended to intimidate or confuse (usually for competitive advantage)

    football players try to play mind games with the opposition

    the jeweler's mind game is to convince lovers that the size of a gemstone reflects the depth of their feelings

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).