telepathist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
telepathist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telepathist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telepathist.
Từ điển Anh Việt
telepathist
/ti'lepəθist/
* danh từ
người tin ở thuyết cảm từ xa; người nghiên cứu thuyết cảm từ xa; người có khả năng cảm từ xa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
telepathist
someone with the power of communicating thoughts directly
Synonyms: thought-reader, mental telepathist, mind reader
Similar:
mind reader: a magician who seems to discern the thoughts of another person (usually by clever signals from an accomplice)
Synonyms: thought-reader