though nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

though nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm though giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của though.

Từ điển Anh Việt

  • though

    /ðou/ (tho') /ðou/

    * liên từ

    dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho

    though it was late we decided to go: mặc dù đã muộn, chúng tôi vẫn quyết định đi

    as though

    dường như, như thể là

    he ran as though the devil were after him: nó chạy như thể có ma đuổi

    even though

    (xem) even

    what though

    dù... đi nữa, dù cho

    what though the way is long: dù đường có xa đi nữa

    * phó từ

    tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy; thế nhưng

    I believe him though: tuy vậy tôi tin anh ấy

    he had promised to come, he didn't though: nó đã hứa đến, thế nhưng nó không đến

  • though

    mặc dù

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • though

    (postpositive) however

    it might be unpleasant, though