mu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mu.

Từ điển Anh Việt

  • mu

    muy (à)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mu

    * kỹ thuật

    điện:

    mu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mu

    the 12th letter of the Greek alphabet