mungo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mungo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mungo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mungo.
Từ điển Anh Việt
mungo
/'mʌɳgou/
* danh từ
len xấu, dạ xấu
mungo
/'mʌɳgou/
* danh từ
len xấu, dạ xấu
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.