mural nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mural nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mural giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mural.

Từ điển Anh Việt

  • mural

    /'mjuərəl/

    * tính từ

    (thuộc) tường; như tường; trên tường

    a mural painting: tranh tường

    * danh từ

    bức tranh tường

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mural

    * kỹ thuật

    tranh tường

    tường

    xây dựng:

    bích họa

    bức bích họa

    cửa tường

    như tường

    trên tường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mural

    a painting that is applied to a wall surface

    Synonyms: wall painting

    of or relating to walls

    mural painting