mus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mus

    type genus of the Muridae: common house mice; the tips of the upper incisors have a square notch

    Synonyms: genus Mus

    Similar:

    mu: the 12th letter of the Greek alphabet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).