mustee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mustee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mustee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mustee.

Từ điển Anh Việt

  • mustee

    /mʌs'ti:/

    * danh từ

    người lai; người lai ba đời