musth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
musth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm musth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của musth.
Từ điển Anh Việt
musth
/mʌst/
* danh từ
cơn hăng, cơn hung dữ (của voi đực, lạc đà đực) ((cũng) must)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
musth
an annual phase of heightened sexual excitement in the males of certain large mammals (especially elephants); is associated with discharge from a gland between the eye and ear
the frenzied elephant was in musth