musket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

musket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm musket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của musket.

Từ điển Anh Việt

  • musket

    /'mʌskit/

    * danh từ

    súng hoả mai; súng trường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • musket

    a muzzle-loading shoulder gun with a long barrel; formerly used by infantrymen