musketproof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
musketproof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm musketproof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của musketproof.
Từ điển Anh Việt
musketproof
* tính từ
chống đạn, đạn không xuyên thủng