muscovy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

muscovy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muscovy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muscovy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • muscovy

    a Russian principality in the 13th to 16th centuries; Moscow was the capital

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).