mustang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mustang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mustang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mustang.
Từ điển Anh Việt
mustang
/'mʌstæɳ/
* danh từ
(động vật học) ngựa thảo nguyên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng hải), (từ lóng) lính được đề bạt làm sĩ quan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mustang
small hardy range horse of the western plains descended from horses brought by the Spanish