mustang mint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mustang mint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mustang mint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mustang mint.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mustang mint
fragrant California annual herb having lanceolate leaves and clusters of rose-purple flowers
Synonyms: Monardella lanceolata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).