musk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
musk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm musk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của musk.
Từ điển Anh Việt
musk
/mʌsk/
* danh từ
xạ hương
hươu xạ
mùi xạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
musk
an odorous glandular secretion from the male musk deer; used as a perfume fixative
the scent of a greasy glandular secretion from the male musk deer
Từ liên quan
- musk
- musky
- muskat
- musket
- muskey
- musk ox
- musk-ox
- muskrat
- musk hog
- musk-cat
- musk-rat
- musketry
- muskogee
- muskwood
- musk deer
- musk duck
- musk rose
- musk-deer
- musk-pear
- musketeer
- musketoon
- muskiness
- muskmelon
- muskogean
- musk sheep
- musk-shrew
- muskhogean
- musk clover
- musk mallow
- musk turtle
- muskellunge
- musket ball
- musketproof
- muskrat fur
- musk thistle
- musk-scented
- muskus grass
- musk kangaroo
- musky-scented
- muskogean language
- muskhogean language