muskogean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
muskogean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muskogean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muskogean.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
muskogean
Similar:
muskhogean: a member of any of the peoples formerly living in southeastern United States and speaking Muskhogean languages
muskhogean: a family of North American Indian languages spoken in the southeastern United States
Synonyms: Muskhogean language, Muskogean language
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).