musk mallow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
musk mallow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm musk mallow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của musk mallow.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
musk mallow
erect Old World perennial with faintly musk-scented foliage and white or pink flowers; adventive in United States
Synonyms: mus rose, Malva moschata
Similar:
abelmosk: bushy herb of tropical Asia grown for its yellow or pink to scarlet blooms that resemble the hibiscus
Synonyms: Abelmoschus moschatus, Hibiscus moschatus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- musk
- musky
- muskat
- musket
- muskey
- musk ox
- musk-ox
- muskrat
- musk hog
- musk-cat
- musk-rat
- musketry
- muskogee
- muskwood
- musk deer
- musk duck
- musk rose
- musk-deer
- musk-pear
- musketeer
- musketoon
- muskiness
- muskmelon
- muskogean
- musk sheep
- musk-shrew
- muskhogean
- musk clover
- musk mallow
- musk turtle
- muskellunge
- musket ball
- musketproof
- muskrat fur
- musk thistle
- musk-scented
- muskus grass
- musk kangaroo
- musky-scented
- muskogean language
- muskhogean language