muskogee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
muskogee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muskogee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muskogee.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
muskogee
a member of the Muskhogean people formerly living in Georgia and eastern Alabama and constituting the core of the Creek Confederacy
a town in eastern Oklahoma on the Arkansas River
the Muskhogean language spoken by the Muskogee
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).