musky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
musky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm musky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của musky.
Từ điển Anh Việt
musky
/'mʌski/
* tính từ
có mùi xạ, thơm như xạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
musky
resembling the smell of musk