mustard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mustard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mustard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mustard.
Từ điển Anh Việt
mustard
/'mʌstəd/
* danh từ
(thực vật học) cây mù tạc
tương mù tạc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người sắc sảo; sự sắc sảo; sự hăng hái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mustard
any of several cruciferous plants of the genus Brassica
pungent powder or paste prepared from ground mustard seeds
Synonyms: table mustard
leaves eaten as cooked greens
Synonyms: mustard greens, leaf mustard, Indian mustard