mustard tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mustard tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mustard tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mustard tree.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mustard tree

    Similar:

    tree tobacco: evergreen South American shrub naturalized in United States; occasionally responsible for poisoning livestock

    Synonyms: Nicotiana glauca

    toothbrush tree: glabrous or pubescent evergreen shrub or tree of the genus Salvadora; twigs are fibrous and in some parts of the world are bound together in clusters and used as a toothbrush; shoots are used as camel fodder; plant ash provides salt

    Synonyms: Salvadora persica

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).