musca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

musca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm musca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của musca.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • musca

    a small constellation in the polar region of the southern hemisphere near the Southern Cross and Chamaeleon

    type genus of the Muscidae: houseflies

    Synonyms: genus Musca

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).