muscadet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
muscadet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muscadet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muscadet.
Từ điển Anh Việt
muscadet
* danh từ
rượu trắng của pháp
loại nho dùng để chế biến rượu này
Từ điển Anh Anh - Wordnet
muscadet
white grape grown especially in the valley the Loire in France
dry white wine from the Loire valley in France