muscadine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
muscadine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muscadine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muscadine.
Từ điển Anh Việt
muscadine
* danh từ
xem muscatel
nho xạ, nho muxcat
Từ điển Anh Anh - Wordnet
muscadine
native grape of southeastern United States; origin of many cultivated varieties
Synonyms: Vitis rotundifolia
dull-purple grape of southern United States
Synonyms: bullace grape