multi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
multi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multi.
Từ điển Anh Việt
multi
tiếp đầu ngữ, chỉ nhiều, đa
Từ liên quan
- multi
- multibus
- multigap
- multigun
- multiped
- multipin
- multiple
- multiply
- multiway
- multiband
- multibeam
- multideck
- multidial
- multidrop
- multifold
- multiform
- multigrid
- multihead
- multilane
- multiloop
- multipede
- multiplet
- multiplex
- multipole
- multiport
- multistep
- multisync
- multitier
- multitool
- multitude
- multiuser
- multi-beam
- multi-byte
- multi-coat
- multi-core
- multi-disc
- multi-form
- multi-hole
- multi-line
- multi-slot
- multi-task
- multi-user
- multiarmed
- multiblade
- multiburst
- multicolor
- multidigit
- multiflora
- multigrade
- multigraph