multilane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

multilane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multilane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multilane.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • multilane

    (of roads and highways) having two or more lanes for traffic

    Antonyms: single-lane

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).